Có 2 kết quả:
小儿麻痹症 xiǎo ér má bì zhèng ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ • 小兒麻痺症 xiǎo ér má bì zhèng ㄒㄧㄠˇ ㄦˊ ㄇㄚˊ ㄅㄧˋ ㄓㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) poliomyelitis
(2) infantile paralysis
(2) infantile paralysis
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) poliomyelitis
(2) infantile paralysis
(2) infantile paralysis
Bình luận 0